Bảng Giá dịch vụ kế toán

Bảng Giá dịch vụ kế toán

 

BẢNG GIÁ CHI TIẾT DỊCH VỤ KẾ TOÁN TRỌN GÓI

 (Áp dụng từ 01/01/2020)

STT

Loại hình kinh doanh

Số lượng hóa đơn đầu vào + đầu ra (hoặc số hợp đồng SX, XD)

Phí dịch vụ

THƯƠNG MẠI – TƯ VẤN – DỊCH VỤ

1

Thương mại

Tư vấn

Dịch vụ

(tháng)

Không có hóa đơn bảng kê

500.000  

Từ 01 hóa đơn –> 10 hóa đơn

800.000 

Từ 11 hóa đơn –> 20 hóa đơn

1.000.000

Từ 21 hóa đơn –> 30 hóa đơn

1.300.000

Từ 31 hóa đơn –> 50 hóa đơn

1.500.000

Từ 51 hóa đơn –> 70 hóa đơn

1.800.000

Từ 71 hóa đơn –> 100 hóa đơn

2.200.000

Từ 101 hóa đơn –> 150 hóa đơn

2.600.000

Từ 151 hóa đơn –> 200 hóa đơn

3.000.000

 Từ 200 hóa đơn trở lên

Từ 4.0000.000 trở lên

XÂY DỰNG DÂN DỤNG – LẮP ĐẶT SỬA CHỬA NHÀ

2

Xây dựng

Lắp đặt

Sửa chữa

(tháng)

Không có hóa đơn bảng kê

500.000

Từ 01 -> 10 hóa đơn hoặc 1 hợp đồng

1.000.000

Từ 11 -> 30 hóa đơn hoặc 2 hợp đồng

1.300.000

Từ 31 -> 50 hóa đơn hoặc 3 hợp đồng

1.600.000

Từ 51 -> 70 hóa đơn hoặc 4 hợp đồng

1.900.000

Từ 71 -> 100 H.Đơn hoặc 5 hợp đồng

2.300.000

Từ 101 -> 150 H.Đơn hoặc 6 hợp đồng

3.000.000

Từ 151 -> 200 H.Đơn hoặc 7 hợp đồng

4.000.000

Trên 200 HĐ hoặc 8 hợp đồng trở lên

Từ 5.0000.000 trở lên

SẢN XUẤT – GIA CÔNG

3

Sản xuất

Gia công

(tháng)

Không có hóa đơn bảng kê

500.000

Từ 01 hóa đơn –> 10 hóa đơn

1.100.000

Từ 11 hóa đơn –> 30 hóa đơn

1.400.000

Từ 31 hóa đơn –> 50 hóa đơn

1.700.000

Từ 51 hóa đơn –> 70 hóa đơn

2.000.000

Từ 71 hóa đơn –> 100 hóa đơn

2.500.000

Từ 101 hóa đơn –> 150 hóa đơn

3.000.000

Từ 151 hóa đơn –> 200 hóa đơn

4.000.000

Từ 200 hóa đơn trở lên

Từ 5.500.000 trở lên

Bảng Giá dịch vụ kế toán



© Copyright 2019 www.dichvuketoantrongoi.vn , all rights reserved

Thiết kế và phát triển bởi Webso.vn